- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
ĐB | ||||||||||||
G.1 | 43150 | |||||||||||
G.2 | 98647 91886 | |||||||||||
G.3 | 43043 83974 44045 87222 41536 76561 | |||||||||||
G.4 | 6929 8666 1875 2976 | |||||||||||
G.5 | 5707 8547 1234 | |||||||||||
G.6 | ||||||||||||
G.7 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 50 |
1 | 1 | 61 | |
2 | 22, 29 | 2 | 22 |
3 | 36 | 3 | 43 |
4 | 43, 45, 47(2) | 4 | 74 |
5 | 50 | 5 | 45, 75 |
6 | 61, 66 | 6 | 36, 66, 76, 86 |
7 | 74, 75, 76 | 7 | 07, 47(2) |
8 | 86 | 8 | |
9 | 9 | 29 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 06/09/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
72: 21 lần | 39: 19 lần | 23: 18 lần | 15: 17 lần | 13: 17 lần |
97: 17 lần | 62: 16 lần | 96: 16 lần | 46: 16 lần | 14: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
77: 7 lần | 55: 7 lần | 89: 7 lần | 84: 6 lần | 79: 6 lần |
99: 6 lần | 60: 6 lần | 05: 6 lần | 87: 5 lần | 53: 4 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
97: 4 ngày | 03: 3 ngày | 75: 3 ngày | 30: 2 ngày | 22: 2 ngày |
57: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
08: 17 ngày | 64: 11 ngày | 84: 10 ngày | 80: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
1: 126 lần | 3: 117 lần | 4: 116 lần | 2: 115 lần | 7: 113 lần |
0: 112 lần | 9: 101 lần | 6: 100 lần | 5: 93 lần | 8: 87 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 134 lần | 6: 122 lần | 9: 116 lần | 3: 116 lần | 7: 112 lần |
0: 100 lần | 4: 100 lần | 1: 97 lần | 8: 93 lần | 5: 90 lần |
XSTT Thứ 5 ngày 05/09/2024
17SM10SM12SM8SM4SM19SM5SM9SM | ||||||||||||
ĐB | 60899 | |||||||||||
G.1 | 54397 | |||||||||||
G.2 | 00157 49552 | |||||||||||
G.3 | 98745 43329 60857 34798 25706 52615 | |||||||||||
G.4 | 7799 7602 5572 9322 | |||||||||||
G.5 | 5903 6975 9167 8688 6331 6572 | |||||||||||
G.6 | 930 593 096 | |||||||||||
G.7 | 74 01 57 45 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 03, 06 | 0 | 30 |
1 | 15 | 1 | 01, 31 |
2 | 22, 29 | 2 | 02, 22, 52, 72(2) |
3 | 30, 31 | 3 | 03, 93 |
4 | 45(2) | 4 | 74 |
5 | 52, 57(3) | 5 | 15, 45(2), 75 |
6 | 67 | 6 | 06, 96 |
7 | 72(2), 74, 75 | 7 | 57(3), 67, 97 |
8 | 88 | 8 | 88, 98 |
9 | 93, 96, 97, 98, 99(2) | 9 | 29, 99(2) |
XSTT Thứ 4 ngày 04/09/2024
3SL20SL2SL17SL4SL6SL18SL12SL | ||||||||||||
ĐB | 84635 | |||||||||||
G.1 | 26865 | |||||||||||
G.2 | 63468 17569 | |||||||||||
G.3 | 07023 40536 74960 29297 06703 52548 | |||||||||||
G.4 | 6598 6450 1873 0400 | |||||||||||
G.5 | 2558 0939 0856 9983 8799 9607 | |||||||||||
G.6 | 917 771 450 | |||||||||||
G.7 | 87 96 97 75 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 07 | 0 | 00, 50(2), 60 |
1 | 17 | 1 | 71 |
2 | 23 | 2 | |
3 | 35, 36, 39 | 3 | 03, 23, 73, 83 |
4 | 48 | 4 | |
5 | 50(2), 56, 58 | 5 | 35, 65, 75 |
6 | 60, 65, 68, 69 | 6 | 36, 56, 96 |
7 | 71, 73, 75 | 7 | 07, 17, 87, 97(2) |
8 | 83, 87 | 8 | 48, 58, 68, 98 |
9 | 96, 97(2), 98, 99 | 9 | 39, 69, 99 |
XSTT Thứ 3 ngày 03/09/2024
15SK10SK8SK20SK18SK4SK7SK1SK | ||||||||||||
ĐB | 81211 | |||||||||||
G.1 | 67918 | |||||||||||
G.2 | 42423 50422 | |||||||||||
G.3 | 14443 29997 57124 77261 68760 43763 | |||||||||||
G.4 | 7878 3847 9609 4829 | |||||||||||
G.5 | 2789 1215 9033 0816 6942 0262 | |||||||||||
G.6 | 332 432 401 | |||||||||||
G.7 | 66 46 37 69 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 09 | 0 | 60 |
1 | 11, 15, 16, 18 | 1 | 01, 11, 61 |
2 | 22, 23, 24, 29 | 2 | 22, 32(2), 42, 62 |
3 | 32(2), 33, 37 | 3 | 23, 33, 43, 63 |
4 | 42, 43, 46, 47 | 4 | 24 |
5 | 5 | 15 | |
6 | 60, 61, 62, 63, 66, 69 | 6 | 16, 46, 66 |
7 | 78 | 7 | 37, 47, 97 |
8 | 89 | 8 | 18, 78 |
9 | 97 | 9 | 09, 29, 69, 89 |
XSTT Thứ 2 ngày 02/09/2024
7SH11SH16SH6SH5SH3SH12SH13SH | ||||||||||||
ĐB | 17798 | |||||||||||
G.1 | 97846 | |||||||||||
G.2 | 87473 74039 | |||||||||||
G.3 | 36462 16862 97239 82651 88472 13859 | |||||||||||
G.4 | 0772 9373 8237 0182 | |||||||||||
G.5 | 9478 2473 7060 8273 2592 3313 | |||||||||||
G.6 | 379 142 440 | |||||||||||
G.7 | 03 37 12 54 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 40, 60 |
1 | 12, 13 | 1 | 51 |
2 | 2 | 12, 42, 62(2), 72(2), 82, 92 | |
3 | 37(2), 39(2) | 3 | 03, 13, 73(4) |
4 | 40, 42, 46 | 4 | 54 |
5 | 51, 54, 59 | 5 | |
6 | 60, 62(2) | 6 | 46 |
7 | 72(2), 73(4), 78, 79 | 7 | 37(2) |
8 | 82 | 8 | 78, 98 |
9 | 92, 98 | 9 | 39(2), 59, 79 |
XSTT Chủ nhật ngày 01/09/2024
12SG10SG6SG8SG16SG1SG13SG3SG | ||||||||||||
ĐB | 34925 | |||||||||||
G.1 | 02829 | |||||||||||
G.2 | 42931 43734 | |||||||||||
G.3 | 81561 54805 67476 09482 11250 23378 | |||||||||||
G.4 | 6996 9309 3756 8490 | |||||||||||
G.5 | 5750 0669 5961 3628 8076 1662 | |||||||||||
G.6 | 750 339 600 | |||||||||||
G.7 | 30 02 01 45 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 02, 05, 09 | 0 | 00, 30, 50(3), 90 |
1 | 1 | 01, 31, 61(2) | |
2 | 25, 28, 29 | 2 | 02, 62, 82 |
3 | 30, 31, 34, 39 | 3 | |
4 | 45 | 4 | 34 |
5 | 50(3), 56 | 5 | 05, 25, 45 |
6 | 61(2), 62, 69 | 6 | 56, 76(2), 96 |
7 | 76(2), 78 | 7 | |
8 | 82 | 8 | 28, 78 |
9 | 90, 96 | 9 | 09, 29, 39, 69 |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung